- Xác định lượng phân bón P và K bằng cách sử dụng cân bằng dinh dưỡng và thử nghiệm kỹ thuật bón khuyết (NOPT)
- Lồng ghép quản lý N, P và K vào các khuyến nghị phân bón
Quản lý phân bón P
- P có vai trò quan trọng đối với giai đoạn đầu–cây con và phát triển của bộ rễ
- Phân P thường được bón lót hoặc ngay sau gieo cấy
- P có thể được dùng ở dạng các nguồn phân bón chứa P, NP hoặc NPK
- Đất ngập đất có xu hướng tăng P dễ tiêu trong đất
– Phốt phát sắt không hòa tan được chuyển đổi thành các dạng P dễ hòa tan hơn
-Nước trong lỗ hổng dưới đất tạo điều kiện thuận lợi cho việc vận chuyển phốt phát đến rễ cây
Vận chuyển phốt phát đến rễ trong đất
Nước trong lỗ hổng dưới đất tạo điều kiện cho việc vận chuyển phốt phát đến rễ cây

Quản lý phân bón K
- K có vai trò quan trọng đối với quá trình tạo/làm đầy hạt. Do ảnh hưởng của nó đến quá trình quang hợp và vận chuyển đồng hóa.
- Phụ phẩm cây trồng (sinh khối không cắt và rơm rạ) là một nguồn K quan trọng.
- Kết hợp thu hoạch với việc giữ lại phụ phẩm cây trồng trên đồng ruộng có thể làm tăng khả năng giữ lại K trên đồng ruộng.
- Nước tưới có thể là nguồn K quan trọng đối với sản xuất lúa có tưới.
Phân bố N, P và K giữa hạt lúa và rơm rạ ở cây lúa trưởng thành

Khoảng 85% K trong lúa trưởng thành nằm trong sinh khối trên mặt đất, trừ hạt lúa.
Cải tiến công tác quản lý P và K trong tương lai
- Xác nhận lượng chất dinh dưỡng từ phù sa có trong nước lũ vào mùa lũ lụt.
- Đất có lắng đọng phù sa mang theo chất dinh dưỡng sẽ cung cấp N tại chỗ cao hơn (đáp ứng thấp hơn với lượng N được bón) so với đất không lắng đọng phù sa.
- Các vị trí ở thượng nguồn Đồng bằng sông Cửu Long có loại đất phù sa được giả định là có tiếp nhận phù sa
- Tính đầu vào có phù sa lắng đọng cho gieo sạ từ tháng 11 đến tháng 1
- Xác nhận cho phép bón bao nhiêu P là kinh tế đối với đất phèn
- Giá trị P và K từ phân hữu cơ
Lồng ghép quản lý N, P và K vào các khuyến nghị về phân bón
Mục đích của RCM là xác định lượng phân cho diện tích đồng ruộng của nông dân, bằng cách sử dụng các nguồn phân bón có sẵn đối với nông dân.

- Đưa ra lượng phân cho mỗi lần bón trên cơ sở các nguồn phân bón có sẵn của nông dân hoặc do nông dân lựa chọn.
- Đưa ra lượng phân tính toán được cho quy mô ruộng của nông dân.
- Đưa ra lượng phân dưới dạng đơn vị có ý nghĩa với nông dân.
Hướng dẫn sử dụng phân bón cho RCM
Giai đoạn đầu (bón lót đến 14 DAT/NSC hoặc 21 DAS/NSS)
- Thường không áp dụng quá một phần ba tổng lượng N vì nhu cầu N ở giai đoạn đầu còn thấp.
- Sử dụng NP, NPK hoặc các nguồn phân đơn cơ bản do nông dân lựa chọn hoặc có sẵn của tất cả nông dân.
- Bón tất cả P vì P là có vai trò cho sự phát triển sớm của rễ và sức sống ban đầu của cây.
- Thường bón K, đặc biệt là khi sử dụng các nguồn NPK.
Đẻ nhánh rộ và làm đòng (PI)
- Thường bón khoảng một phần ba tổng lượng N dưới dạng urê ở cả giai đoạn đẻ nhánh và PI.
- Có thể bón K trong giai đoạn PI vì K rất quan trọng trong quá trình làm đầy hạt.
- Với năng suất mục tiêu cao và lượng K tính toán cao, có thể dùng khoảng 50% tổng lượng K ở giai đoạn PI làm nguồn K hoặc NK.
DAT = Ngày sau cấy
DAS = Ngày sau sạ